Có 2 kết quả:

湿气 shī qì ㄕ ㄑㄧˋ濕氣 shī qì ㄕ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) moisture
(2) humidity
(3) athlete's foot
(4) tinea
(5) eczema

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) moisture
(2) humidity
(3) athlete's foot
(4) tinea
(5) eczema

Bình luận 0